얻을획/獲/hoạch
수획/收獲/thu hoạch
새길,나눌획/劃/ hoạch
가로횡/橫/hoành
횡격막/橫膈膜/hoành cách mô
횡행/橫行/hoành
횡류/橫流/hoành lưu
횡포/橫暴/hoạnh bạo
발횡재/發橫財/hoạnh phát
효도효/孝/hiếu
효도/孝道/hiếu đạo
효제/孝悌/hiếu đễ
효행/孝行/hiếu hạnh
효경/孝敬/hiếu kính
효녀/孝女/hiếu nữ
효순/孝順/hiếu thảo
효자/孝子/hiếu tử
효심/孝心/hiếu tâm
본받을효/效/hieu
효율/效率/hiệu suất
효과/效果/hiệu quả
효험/效驗/hiệu nghiệm
효능/效能//hiệu năng
효력/效力/hiệu lực
빛날,새벽효/曉/hiểu
통달/通達/hiểu biết
오해/誤解/hiểu lầm
곡해/曲解/hiểu lệch
오해/誤解/hiểu sai
투철/透徹/hiểu thấu
효시/曉示/hiểu thị
술밑효/酵/diếu
뒤후/後/ 두터울후/厚/ 기후,정탐후/候/hậu
후비/後備/hậu bị
후보/候補/hậu bổ
후배/後輩/hậu bốu
후예/後裔/hậu duệ
후환/後患/hẩu hoạn
후래/後來/hậu lai
후기/後期hâu kỳ
후방/後方/hậu phương
후과/後果/hậu sinh
후생/後生/hâu sinh
후사/後事/hậu sự
후신/後身.hậ thân
후세/後世/hậu thế
후진/後進hâu tiến
후속/後屬/hậu tiếp
후원/後援/hậu viện
후의/厚意/hậu ý
후박/厚朴/hậu phác
후대/厚待/hậu đãi
[반명근 VIETASIA LAWFIRM 상임고문]