마치,흡사흡/恰/kháp
일어날흥/興/hưng
흥기/興起/ hưng khởi
흥난/興亂/hưng loạn
흥업/興業/hưng nghiệp
흥국/興國/hưng quốc
흥쇠/興衰/hưng suy
흥성/興盛hưng thịnh
흥망/興亡/hưng vong
흥왕/興旺/hưng vương
흥안/興安/hưng yên/
흥감/興感/hứng cám
흥미/興味/hứng vị
흥분/興奮/hứng phấn
흥취/興趣/hứng thú
시흥/詩興/hứng thơ
바랄희/希/hy, 빛날희/熙/hy
희망/希望/hy vọng
드물,성길희/稀/hy
희유/稀有/hy hữu
희생희/犧/hy
희생/犧牲/hy sinh
기쁠희/喜/hỷ=hỉ
희사/喜事/hỷ
희가극/喜歌劇/hỷ ca kịch
환희/歡喜/hoan hỷ=hỷ hoan
희극/喜劇/hỷ kịch
희신/喜信/hỷ tín
희우/喜雨/hỷ vũ
놀,희롱할희/戱/hí=hý
희극/戱劇/hí kịch
희대/戱臺/hí đài
아까씨희/姬/cơ
탄식할,하품할희/噫/y /y hi
[반명근 VIETASIA LAWFIRM 상임고문]
저작권자 © 베한타임즈 무단전재 및 재배포 금지